Có 2 kết quả:
脫離苦海 tuō lí kǔ hǎi ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ • 脱离苦海 tuō lí kǔ hǎi ㄊㄨㄛ ㄌㄧˊ ㄎㄨˇ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape from the abyss of suffering
(2) to shed off a wretched plight
(2) to shed off a wretched plight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape from the abyss of suffering
(2) to shed off a wretched plight
(2) to shed off a wretched plight
Bình luận 0